--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm cấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm cấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm cấm
+ verb
to forbid
sự nghiêm cấm
strict prohibition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm cấm"
Những từ có chứa
"nghiêm cấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
nghiêm cấm
:
to forbidsự nghiêm cấmstrict prohibition
+
streamline
:
dòng nước; luồng không khí
+
reverend
:
đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùngthe reverend father người cha đáng tôn kính